Characters remaining: 500/500
Translation

chuyển động

Academic
Friendly

Từ "chuyển động" trong tiếng Việt có nghĩasự di chuyển hoặc sự thay đổi vị trí, trạng thái của một vật thể hoặc một hiện tượng nào đó. Từ này được cấu thành từ hai phần: "chuyển" có nghĩadi chuyển, thay đổi vị trí, "động" liên quan đến hoạt động, sự chuyển biến.

Các nghĩa của từ "chuyển động":
  1. Rung chuyển: Đây nghĩa chỉ sự di chuyển của một vật thể trong không gian, dụ như trong trường hợp động cơ hoạt động.

    • dụ: "Khi động cơ bắt đầu khởi động, sẽ tạo ra chuyển động mạnh mẽ."
  2. Thay đổi vị trí: Nghĩa này thể hiện sự thay đổi vị trí của các đối tượng.

    • dụ: "Gió có thể làm cho cây chuyển động trong không khí."
  3. Thay đổi trạng thái: Nghĩa này nhấn mạnh rằng mọi thứ xung quanh chúng ta đều không ngừng biến đổi.

    • dụ: "Cuộc sống luôn sự chuyển động, không ai có thể đứng yên mãi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chuyển động" cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực khác nhau, dụ như khoa học, triết học hoặc nghệ thuật. Trong khoa học, chúng ta thường nói về chuyển động của các vật thể trong vật .
    • dụ: "Chuyển động của các hành tinh quanh mặt trời một hiện tượng thú vị trong thiên văn học."
Các biến thể của từ:
  • "Chuyển" "động" đều có thể được sử dụng độc lập trong các ngữ cảnh khác nhau.
    • Chuyển: Chuyển nhà, chuyển hàng.
    • Động: Động lực, động cơ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Di chuyển", "vận động". Hai từ này cũng chỉ sự thay đổi vị trí hoặc trạng thái nhưng có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau.

    • "Di chuyển" thường nhấn mạnh vào hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
    • "Vận động" thường được dùng trong bối cảnh thể thao hoặc sức khỏe.
  • Từ đồng nghĩa: "Chuyển biến" có thể được coi đồng nghĩa với "chuyển động" trong một số ngữ cảnh, đặc biệt khi nói về sự thay đổi trạng thái.

Kết luận:

Từ "chuyển động" không chỉ đơn thuần về việc di chuyển còn phản ánh được sự thay đổi biến đổi không ngừng của mọi thứ xung quanh chúng ta.

  1. đgt. (H. động: hoạt động) 1. Rung chuyển: Động cơ bắt đầu chuyển động 2. Thay đổi vị trí: Không khí chuyển động 3. Thay đổi trạng thái: Cái cũng chuyển động, cái cũng biến đổi không ngừng (Trg-chinh).

Comments and discussion on the word "chuyển động"